--

bilaterally symmetric

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bilaterally symmetric

+ Adjective

  • có những phần giống nhau ở cả hai bên của một trục; đối xứng hai bên
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bilaterally symmetric"
Lượt xem: 539